Có 2 kết quả:

解脫 jiě tuō ㄐㄧㄝˇ ㄊㄨㄛ解脱 jiě tuō ㄐㄧㄝˇ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to untie
(2) to free
(3) to absolve of
(4) to get free of
(5) to extirpate oneself
(6) (Buddhism) to free oneself of worldly worries

Bình luận 0